TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở lại

mở lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai trương lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mở lại

reopen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 reopen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mở lại

wieder öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wieder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Betätigung von S2 wird das Relais K1 stromlos, wodurch seine Kontakte K1 wieder geöffnet werden und das Magnetventil durch die Feder zurückgestellt wird.

Khi tác động vào S2, rơle K1 sẽ bị mất dòng điện, qua đó công tắc K1 mở lại và van từ sẽ bị lò xo trả về vị trí cũ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young girl walks slowly through the garden at the Kleine Schanze. The large redwood door of the Post Bureau opens and closes, opens and closes.

Một cô bé từ từ đi qua khu vườn trên đường Kleine Schanze. Cánh cửa gỗ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein junges Mädchen geht langsam durch den Garten an der Kleinen Schanze. Die hohe Rotholztür des Postamts geht auf und zu, auf und zu.

Một cô bé từ từ đi qua khu vuownf trên đường Kleine Schanze.Cánh cửa gõ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gleichzeitig wird das Ventil zur Kurzschlussleitung wieder geöffnet.

Đồng thời van đến đường ống ngắn mạch được mở lại.

Da der Kraftstoffdruck die Düsennadel sowohl öffnet als auch schließt, spricht man von einer servo-hydraulischen Steuerung.

Vì áp suất nhiên liệu vừa mở lại vừa đóng ti kim phun nên kỹ thuật này được gọi là điều khiển trợ lực thủy lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wieder /er.õff.nen (sw. V.; hat)/

mở lại; khai trương lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reopen

mở lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mở lại

wieder (er)öffnen vt; (trường) wieder anfangen vt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reopen

mở lại