TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mớm

mớm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ai hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mớm

to feed from mouth to mouth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to mouth feed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mớm

füftern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus dem Schnabel füttern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beköstigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einschneiden von Nuten oder Schlitzen.

Cưa cắt rãnh (cưa mớm) và cưa cắt chẻ lằn.

Schälanschnitte in Schneideisen erleichtern das Anschneiden und führen die Späne sauber in Arbeitsrichtung ab.

Những cạnh cắt được vát trong bàn ren tạo sự dễ dàng cho việc cắt mớm và dẫn phoi theo hướng làm việc một cách sạch gọn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beköstigen /vt/

cho ăn, bón, mớm, làm ai hài lòng;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mớm

to feed from mouth to mouth, to mouth feed

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mớm

füftern vt, aus dem Schnabel füttern; khảu mớm einen Nähstich lose zusammenheften