TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mới sinh

mới sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mới mọc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mới đẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới ra đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái mới sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mới sinh

Nascent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 juvenile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neonatal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 newborn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mới sinh

Nascent

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

neugeboren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es gibt ganz wenige Menschen, die von Geburt an keinen Zeitsinn besitzen.

Một số ít người không có ý niệm thời gian từ khi mới sinh ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some few people are born without any sense of time.

Một số ít người không có ý niệm thời gian từ khi mới sinh ra.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nascent

mới sinh, trạng thái mới sinh, mới mọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neugeboren /(Adj.)/

mới sinh; mới đẻ; mới ra đời;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mới mọc,mới sinh

[DE] Nascent

[EN] Nascent

[VI] mới mọc, mới sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 juvenile /hóa học & vật liệu/

mới sinh

 neonatal /hóa học & vật liệu/

sơ sinh, mới sinh

 newborn /y học/

mới sinh, sơ sinh

 newborn /điện lạnh/

mới sinh, sơ sinh

 neonatal /y học/

sơ sinh, mới sinh