TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một vị trí

nhẫn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bình thường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không có hốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

một trục chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

một vị trí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

một vị trí

plain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einsteller-Regelung, saugseitig (Bild 2)

Điều áp một vị trí ở mạch hút (Hình 2)

Einsteller-Regelung, hochdruckseitig (Bild 1)

Điều áp một vị trí ở mạch cao áp (Hình 1)

Einsteller-Regelung (hochdruck- oder saugseitig).

Điều áp một vị trí (bên mạch cao áp hoặc bên mạch hút).

Der Fahrer bringt dazu das Fahrpedal in eine entsprechende Stellung.

Nghĩa là, người lái phải đạp bàn đạp ga đến một vị trí tương ứng.

Jeder auftretenden Spannung kann eine ganz bestimmte Stellung der Welle bzw. der damit verbundenen Klappe zugeordnet werden.

Mỗi trị số của điện áp tương ứng với một vị trí nhất định của trục xoay cũng như của cánh van kết nối với trục.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plain

nhẫn, trơn (không có ren); bình thường, đơn; không có hốc (băng máy); một trục chính, một vị trí