einsetzen /lắp cái gì vào cái gì; in dem Satz ist ein Wort einzusetzen/
một từ được điền vào trong câu;
điền giá trị üm được vào phương trình' , Pflanzen einsetzen: trồng cây xuống đất : den gefun denen Wert in die Gleichung einsetzen thả cá vào ao để nuôi. : Fische einsetzen