TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một số lượng lớn

một số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một số lượng lớn

Dutzend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In den obersten Schichten eines nährstoffreichen Bodens existieren mit Abstand die meisten Mikroorganismen, sowohl was die Artenzahl angeht als auch die Individuenzahl.

Trên lớp cao nhất của đất với nhiều chất dinh dưỡng xuất hiện một số lượng lớn vi sinh vật về loài cũng như về cá thể.

Das gebildete Vorläuferprotein Proinsulin wird in großen Mengen innerhalb der Bakterienzellen in sogenannten Einschlusskörperchen (inclusion bodies) gelagert (Bild 2),

Một số lượng lớn tiền thân protein proinsulin được hình thành và lưu trữ trong tế bào vi khuẩn, gọi là thể ẩn nhập (inclusion bodies) (Hình 2),

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aktive Sternstruktur: Sie ermöglicht mit geringem Leitungsaufwand die Verbindung einer großen Anzahl von Computern.

Cấu trúc hình sao chủ động: cho phép kết nối một số lượng lớn máy tính với ít đường dây kết nối nhất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb ist eine Vielzahl von Kohlenwasserstoffverbindungen möglich.

Vì vậy, có thể có một số lượng lớn các liên kết hydrocarbon.

Ein großer Teil der Folien, die in der Automobilindustrie und bei der Kofferherstellung zum Einsatz kommen, wird auf Kalandern erzeugt.

Một số lượng lớn màng đang thịnh hành trong công nghiệp ô tô và chế tạo vali được sản xuất bởi quy trình cán láng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe dir das schon zwei Dutz£nd Mal[e] gesagt

em đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dutzend /[’dutsont], dàs; -s, -e/

(PI ) (emotional) một số lượng lớn; số nhiều; sô' đông;

em đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi. : ich habe dir das schon zwei Dutz£nd Mal[e] gesagt