TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một ray

một ray

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một xà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

một ray

monorail

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single-beam

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 single-beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single-beam, single-rail /cơ khí & công trình/

một ray

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monorail

(đường) một ray

single-beam

một xà; một ray