TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một ngôi

một ngôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một toán hạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

một ngôi

 monadic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monadic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

một ngôi

monadỉsch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstellig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort ist ein Haus von seinen Fundamenten entfernt worden.

Chỗ nọ, một ngôi nhà bị bốc khỏi móng.

In den Tälern und auf den Ebenen sieht man keine Häuser.

Dưới thung lũng và trên đồng bằng, tuyệt nhiên không tháy một ngôi nhà nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, a house has been removed from its foundations.

Chỗ nọ, một ngôi nhà bị bốc khỏi móng.

No houses can be seen in the valleys or plains.

Dưới thung lũng và trên đồng bằng, tuyệt nhiên không tháy một ngôi nhà nào.

A church has oval windows, corbeled loggias, granite parapets.

Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monadỉsch /adj/M_TÍNH/

[EN] monadic, unary

[VI] đơn phân, một ngôi, một toán hạng

einstellig /adj/M_TÍNH/

[EN] unary

[VI] đơn phân, một ngôi, một toán hạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monadic /toán & tin/

một ngôi

 monadic /xây dựng/

một ngôi

 unary /xây dựng/

một ngôi