TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một loạt

một loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

một loạt

 train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um den Kunststoff zu erkennen, gibt es eineReihe von Prüfungen, die mit einfachen Hilfsmitteln durchgeführt werden können.

Để nhận biết chất dẻo, ta có thể áp dụng một loạt biện pháp thử nghiệm với những phương tiện hỗ trợ đơn giản.

Um den Einfluss dieser Veränderungen auf die Qualität der Produkte zu beherrschen, muss eine Reihe von Bedingungen für das Umformen beachtet werden.

Để kiểm soát các ảnh hưởng của những biến đổi này đối với chất lượng sản phẩm, cần phải lưu ý một loạt các điều kiện đối với gia công biến dạng.

Hierfür bietet sich eine Reihe von form- bzw. kraftschlüssigen Verbindungen an, die sowohl lösbar als auch unlösbar sein können.

Để giải quyết vấn đề này, có một loạt các kết nối hoặc theo hình dạng hoặc theo lực, chúng có thể tháo rời hoặc không thể tháo rời (mà không phá hủy).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie durchlaufen eine ganze Reihe von Leben, eifrig bestrebt, nichts zu versäumen.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They move through a succession of lives, eager to miss nothing.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 train

một loạt

train

một loạt