TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một khối lượng lớn

một khối lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mớ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lô

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bè

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhóm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một khối lượng lớn

lot

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một khối lượng lớn

Fuder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deswegen setzt die Biotechnik bevorzugt dann Mikroorganismen ein, wenn große Mengen Biomasse, Aminosäuren, Alkohol, Antibiotika, Enzyme, Hormone u.a. wirtschaftlich zu produzieren sind (Bild 2).

Do đó trong công nghệ sinh học người ta rất thường sử dụng vi sinh vật để sản suất có kinh tế một khối lượng lớn amino acid, rượu, thuốc kháng sinh, enzyme, hormone v.v. (Hình 2).

Im Produktionsbereich beträgt das Fassungsvermögen gerührter Bioreaktoren zur Massenproduktion von Antibiotika oder organischen Säuren durch Mikroorganismen bis zu 500 m3 und mehr.

Tại các hãng sản xuất, khả năng chứa của các lò phản ứng sinh học để chế tạo một khối lượng lớn các chất kháng sinh hay các acid hữu cơ do vi sinh vật, có thể lên đến 500 m³ hay nhiều hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist ein Haufen Arbeit

đó là một lượng công việc khổng lồ

einen Haufen Kleider besitzen

có rất nhiều váy áo.

Từ điển toán học Anh-Việt

lot

mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fuder /['fu:dar], das; -s, -/

(ugs ) một khối lượng lớn (große Menge);

Haufen /[’haufan], der; -s, -/

(ugs ) một khối lượng lớn; rất nhiều (sehr viel);

đó là một lượng công việc khổng lồ : das ist ein Haufen Arbeit có rất nhiều váy áo. : einen Haufen Kleider besitzen