TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách trực tiếp

một cách trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ngay lập tức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một cách trực tiếp

 immediately

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immediately

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Saurer Regen schädigt die Bäume (Blätter, Nadeln, Rinde) direkt und durch den Säureeintrag in den Boden indirekt (Bild 1).

Mưa acid làm hư hại cây cối (lá, lá kim, vỏ cây) một cách trực tiếp và khi acid thấm vào đất một cách gián tiếp (Hình 1 ở trang sau).

Từ điển toán học Anh-Việt

immediately

ngay lập tức, một cách trực tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immediately /toán & tin/

một cách trực tiếp