TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một đoạn

một đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một khúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một mẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một đoạn

 portion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

portion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một đoạn

Endesein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fragment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Zahnflanke ist ein Stück einer Spirale.

Mặt hông răng là một đoạn của đường xoắn ốc.

Damit ist eine eingeschränkte Weiterfahrt möglich.

Nhờ vậy, ô tô có thể chạy tiếp một đoạn đường giới hạn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dadurch hat jedes DNA-Molekül ein 5‘-Ende und ein 3‘-Ende.

Như vậy mỗi phân tử DNA có một đoạn 5’-cuối và một đoạn 3’-cuối.

Aus funktioneller Sicht lässt sich das Molekül in ein antigenbindendes Fragment (F und ein kristallisierbares, konstantes Fragment (Fc) unterteilen.

Về chức năng, người ta có thể chia phân tử này thành một đoạn kháng nguyên-ràng buộc (Fab) và một đoạn kết tinh không đổi (Fc).

In das Genom kann ein Insert von bis zu 20 kb integriert werden.

Vào hệ gen này có thể tích hợp được một đoạn ghép (insert) dài đến 20 kb.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Ende Draht

một đoạn dây kẽm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endesein /không biết phặỉ lăm như thế nào, không biết phải tiếp tục ra sao. 3. (geh. verhüll.) cái chết, sự từ trần (Tod); ein qualvolles Ende haben/

(landsch ) một mẩu; một khúc; một đoạn (kleines Stück);

một đoạn dây kẽm. : ein Ende Draht

Fragment /[fra’gment], das; -[e]s, -e/

một phần; một mẩu; một đoạn; một khúc (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành);

Từ điển toán học Anh-Việt

portion

một phần, một khúc, một đoạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portion, section /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

một đoạn