TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỗi người

mỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi món

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kỳ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mỗi người

jede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jazztrompete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedermann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der siebente Zwerg aber schlief bei seinen Gesellen, bei jedem eine Stunde, da war die Nacht herum.

Chú lùn thứ bảy đành ngủ nhờ giường bạn, mỗi người một giờ, thế rồi cũng hết một đêm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie Auskunft über den durchschnittlichen Trinkwasserverbrauch pro Person und Tag in Deutschland.

Cho biết mức tiêu thụ nước uống trung bình của mỗi người một ngày tại Đức.

Geben Sie an, wie viel Liter Abwasser pro Person und Tag in Deutschland anfallen.

Cho biết có bao nhiêu lít nước thải phát sinh từ mỗi người mỗi ngày ở Đức.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Tragödie dieser Welt ist, daß jeder allein ist.

Thảm kịch của thế giới này là mỗi người đều cô đơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The tragedy of this world is that everyone is alone.

Thảm kịch của thế giới này là mỗi người đều cô đơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeder Angestellte

mỗi nhân viên', der Zug fährt jeden Tag: tàu chạy mễi ngày, jede der Frauen: mỗi người phụ nữ.

die Schränke sind je einen Meter breit

mỗi cái tủ có chiều ngang một mét.

jedermann weiß, wie schwierig das ist

bất cứ ai cũng biết rằng việc ấy khó khăn như thế nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jede,jedes /(Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

mỗi; mỗi người; mỗi vật (không có ngoại lệ);

mỗi nhân viên' , der Zug fährt jeden Tag: tàu chạy mễi ngày, jede der Frauen: mỗi người phụ nữ. : jeder Angestellte

Jazztrompete /die/

mỗi món; mỗi thứ; mỗi người;

mỗi cái tủ có chiều ngang một mét. : die Schränke sind je einen Meter breit

jedermann /(Indefinitpron. u. unbẹst. Zahlw.; nur allein stehend (nachdrücklich)/

mỗi người; mọi người; người nào (cũng); bất kỳ ai;

bất cứ ai cũng biết rằng việc ấy khó khăn như thế nào. : jedermann weiß, wie schwierig das ist