TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỗi ngày

hàng ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mỗi ngày

täglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

(Nach OBD II dürfen die Verdunstungsverluste im Kraftstoffsystem 2 g/Tag nicht überschreiten).

(Theo OBD II, lượng nhiên liệu bay hơi mỗi ngày không được vượt quá 2 gram).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine einmalige tägliche Insulingabe reicht daher aus.

Do đó bệnh nhân chỉ cần tiêm một lần mỗi ngày.

Geben Sie an, wie viel Liter Trinkwasser ein Mensch zum Leben täglich benötigt.

Cho biết bao nhiêu lít nước uống cần thiết cho một người để sống mỗi ngày.

Geben Sie an, wie viel Liter Abwasser pro Person und Tag in Deutschland anfallen.

Cho biết có bao nhiêu lít nước thải phát sinh từ mỗi người mỗi ngày ở Đức.

Das sind für einen 75 kg schweren Mann rund 270 mg Nitrat pro Tag.

Như vậy trường hợp một người nặng 75 kg, con số đó là 270 mg nitrate mỗi ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

täglich Sport treiben

tập thể dục thể thao mỗi ngày

die Tabletten sind dreimal täglich zu nehmen

thuốc uống ba lần mỗi ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

täglich /[’te:klix] (Adj.)/

hàng ngày; thường ngày; mỗi ngày;

tập thể dục thể thao mỗi ngày : täglich Sport treiben thuốc uống ba lần mỗi ngày. : die Tabletten sind dreimal täglich zu nehmen