TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối nối lạnh

mối nối lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mối nối lạnh

cold joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold joint

mối nối lạnh

 cold joint

mối nối lạnh

Một mối nối hàn không đủ nhiệt, do đó cuộn dây được giữ tại chỗ bằng nhưa côlôphan.

A joint soldered without adequate heat, so that the wire is held in place by rosin flux.