TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối hàn kém

mối hàn kém

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối nối kém

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mối hàn kém

dry joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dry joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mối hàn kém

schlechte Lötverbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird verhindert, dass Metallspäne in den Kunststoff eindringen, dies würde zur Beschädigung des Schweißspiegels bzw. zu Qualitätsverlusten der Schweißnaht führen.

Qua đó tránh đượcviệc mạt cưa kim loại xâm nhập vào profinchất dẻo và dẫn đến việc tấm hàn bị hỏng hay chất lượng mối hàn kém.

Dies wiederum eröffnet die Möglichkeit, kurzglasfaserverstärkte Thermoplaste zu blasen,die wegen ihrer schlechten Schweißnahtfestigkeit ansonsten nicht einsetzbar wären.

Điều này lại mở ra khả năng thổi nhựa nhiệtdẻo gia cường bằng sợi thủy tinh ngắn, màtưởng chừng không thể sử dụng được do độbền mối hàn kém của nó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlechte Lötverbindung /f/ĐIỆN/

[EN] dry joint

[VI] mối hàn kém, mối nối kém

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry joint

mối hàn kém

 dry joint

mối hàn kém