TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mốc collimating ~ mia

mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc collimating ~ mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mốc ngắm cross ~ mốc chữ thập cylindrical cross ~ mốc chữ thập dạng trụ fixed ~ cố định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mốc collimating ~ mia

staff

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

staff

mia, mốc collimating ~ mia; mốc ngắm cross ~ mốc chữ thập cylindrical cross ~ mốc chữ thập dạng trụ fixed ~ [cọc, thước] cố định, (đo nước) invar (levelling) ~ mia đo cao inva measuring ~ gậy đo precise ~ mia chính xác rack levelling ~ mia độ cao đặt trên giá surveyor' s ~ mia trắc địa tacheometer ~ mia takeomet telescopic ~ mia rút tide ~ cọc đo thuỷ triều topographic(al) ~ mia địa hình wave ~ thước ghi sóng (tự động)