TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏm núi

mỏm núi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mỏm núi

 cusp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Draußen beginnen die Alpengipfel in der Sonne aufzuleuchten.

Ngoài kia, mỏm núi Alps bắt đầu rực lên trong nắng.

Über einem Mietshaus kann er die Alpengipfel erkennen.

Anh có thể nhận ra mỏm núi Alps sau một chung cư.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Outside, the tops of the Alps start to glow from the sun.

Ngoài kia, mỏm núi Alps bắt đầu rực lên trong nắng.

Above an apartment building, he can see the tips of the Alps, which are blue with white tops.

Anh có thể nhận ra mỏm núi Alps sau một chung cư. Núi xanh, mỏm phủ tuyết trắng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cusp, pike, tor

mỏm núi