TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏ hàn gió đá

mỏ hàn gió đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mỏ hàn gió đá

 torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist Kaltrückformen ohne Rissgefahr nicht möglich, so kann bei normalfesten Karosserieblechen der verformte Bereich z.B. mit einem Autogenschweißbrenner großflächig erwärmt werden.

Nếu biến dạng trở lại nguội không thể đảm bảo tránh được nguy cơ tạo ra các vết nứt, các khu vực bị biến dạng có vật liệu kim loại tấm thuộc loại có độ bền bình thường có thể được gia nhiệt trên diện tích lớn thí dụ với mỏ hàn gió đá.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torch /xây dựng/

mỏ hàn gió đá

torch

mỏ hàn gió đá

 torch /cơ khí & công trình/

mỏ hàn gió đá

 torch

mỏ hàn gió đá