Việt
khắp mọi nơi
mọi lĩnh vực
mọi phạm vi
Đức
allüberall
Insgesamt breiter Anwendungsbereich.
Nói chung, được sử dụng rộng trong mọi lĩnh vực.
allüberall /(Adv.) (geh.)/
(nhấn mạnh ý nghĩa của từ überall) khắp mọi nơi; mọi lĩnh vực; mọi phạm vi;