TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỗi

mỗi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mọi

mọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền tố chỉ tất cả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mọi

 every

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pan-

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mỗi

every

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mỗi

jedwede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedwedes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beliebiger Körper

Mọi vật thể

Für alle … (gilt), Allquantor (z. B. für alle x (gilt) φ (x))

Với mọi… (có giá trị), phổ quát (t.d. với mọi x (có giá trị) φ (x))

Beständig gegen alle Medien.

Bền đối với mọi môi trường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Duft von Räucherfleisch erfüllt die Straßen und Gassen.

Mùi thịt xông khói thơm lừng khắp mọi đường mọi ngả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The smell of smoked beef fills the streets and alleyways.

Mùi thịt xông khói thơm lừng khắp mọi đường mọi ngả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedwedes neue Verfahren

mỗi một phương pháp mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedwede,jedwedes /(Indefinitpron. u. unbest Zahlw.) (nachdrück lich, veraltend)/

mỗi; mỗi một; mọi; tất cả;

mỗi một phương pháp mới. : jedwedes neue Verfahren

Từ điển toán học Anh-Việt

every

mỗi, mọi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 every

mọi

 pan- /y học/

tiền tố chỉ tất cả, mọi