TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọc ra

mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhú ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mọc ra

entwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersprießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Boden entwuchs dichter Rasen

trên mặt đất cỏ mọc dày.

der Baum hat Blüten gekriegt

cây đã trổ hoa

sie kriegt ein Kind

cô ấy có thai. 1

der Baum bringt unzählige Früchte hervor

cái cây cho rất nhiều quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwachsen /lớn mạnh vượt qua khỏi cái gì; die Kinder begannen der Mutter zu entwachsen/

(geh ) mọc lên; mọc ra; đâm ra;

trên mặt đất cỏ mọc dày. : dem Boden entwuchs dichter Rasen

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

mọc ra; nẩy sinh ra; xuất hiện;

cây đã trổ hoa : der Baum hat Blüten gekriegt cô ấy có thai. 1 : sie kriegt ein Kind

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

mọc ra; sản sinh ra; nhú ra; cho ra;

cái cây cho rất nhiều quả. : der Baum bringt unzählige Früchte hervor

ersprießen /(st. V.; ist) (geh )/

mọc ra; đâm ra; nẩy nở; phát triển (hervorsprießen);