TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt vòng

mặt vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt vòng

 flexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach oben wird der Kolben in beiden Ebenen schmäler (ballig).

Lên phía trên, piston nhỏ hơn trong cả hai mặt (vòng cầu).

Verwendung: Beschichtungen, Dichtungen, Faltenbälge, hitzebeständige Kabelisolierungen, wartungsfreie Lager, Membranen.

Ứng dụng: Phủ lớp bề mặt, vòng đệm kín, ống xếp, vỏ bọc cách điện dây điện chịu nhiệt, ổ trục không cần bảo trì, màng mỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexion /xây dựng/

mặt vòng