TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng quang học

mặt phẳng quang học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt phẳng quang học

optical flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flat surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt phẳng quang học

Planglasplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planglasplatte /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] optical flat

[VI] mặt phẳng quang học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical flat

mặt phẳng quang học

optical flat, flat surface, floor, planar, plane

mặt phẳng quang học

 optical flat /đo lường & điều khiển/

mặt phẳng quang học

 optical flat /vật lý/

mặt phẳng quang học