TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng chính

mặt phẳng chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

mặt phẳng nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ. mặt phẳng đối xứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

mặt phẳng chính

principal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

nodal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 nodal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt phẳng chính

Hauptebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu liegt der Schnittpunkt der Lenkermittellinien außerhalb der Rad-Mittelebene, sodass das Rad z.B. bei Einfluss von Antriebskräften gerade so viel nach außen lenkt (Lenkmoment M2), wie durch den elastischen Lenkfehler nach innen gelenkt wird (Lenkmoment M1).

Ở đây, điểm cắt của các đường tâm của các đòn dẫn hướng nằm bên ngoài mặt phẳng chính giữa bánh xe, để cho bánh xe, thí dụ như dưới ảnh hưởng của lực kéo, đánh lái ra bên ngoài (momen lái M2), vừa bằng với độ đánh lái vào bên trong (momen lái M1) do lỗi đánh lái do tính đàn hồi gây ra.

Từ điển toán học Anh-Việt

principal plane

mặt phẳng chính; cơ. mặt phẳng đối xứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptebene /f/Q_HỌC/

[EN] principal plane

[VI] mặt phẳng chính

Hauptebene /f/FOTO/

[EN] nodal plane, principal plane

[VI] mặt phẳng nút, mặt phẳng chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nodal plane

mặt phẳng chính

principal plane

mặt phẳng chính

 nodal plane, principal plane

mặt phẳng chính