TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt hông

mặt hông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mặt hông

 lateral face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 web

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt hông

Selten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

front

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flanke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Seitenstreifenwirkt schützend vor seitlichen Beschädigungen

(6) Thành lốp - có tác dụng bảo vệ chống hư hại mặt hông của lốp

Die Passfeder wird auf Abscherung belastet und die Seitenflächen der Nutenauf Flächenpressung.

Then chịu tải trọng cắt đứt và mặt hông của các rãnh chịu ứng suất bề mặt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Zahnflanke ist ein Stück einer Spirale.

Mặt hông răng là một đoạn của đường xoắn ốc.

Diese Reifen haben eine verstärkte Seitenwand.

Loại lốp xe này được gia cố ở mặt hông.

v Die Zahnflanken der Zähne des Tellerrades sind Teile eines Kreisbogens.

Mặt hông răng của bánh răng vành khăn là một phần cung tròn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selten,front /die/

mặt hông;

Flanke /['flaijko], die; -, -n/

(selten) hông; mặt hông (của xe);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral face, lateral surface

mặt hông

lateral face

mặt hông, mặt bên

side face, flank

mặt hông, mặt bên

lateral face, lateral surface, profile, side

mặt hông, mặt bên

side face

mặt hông, mặt bên

side face, side surface, web

mặt hông, mặt bên

 lateral surface /toán & tin/

mặt bên, mặt hông

lateral surface, side face

mặt bên, mặt hông

 lateral face, side face /toán & tin/

mặt hông, mặt bên