Việt
nền
đế
bệ fault ~ đế của đứt gãy
mặt dưới của đứt gãy ~ thrust n ề n
Anh
sole
nền, đế , bệ fault ~ đế của đứt gãy (nghịch chờm) , mặt dưới của đứt gãy (nghịch chờm) ~ thrust n ề n ( ki ến tạ o)