TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt cong

mặt cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự khum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ cong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ khum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ võng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
mặt cong

mặt cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt cong

curved surface

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

camber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curved surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mặt cong

 curved surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch verschiedene Schleifscheiben (Bild 2) werden ebene und gekrümmte Flächen anWerkstücken hergestellt.

Bằng những đĩa mài khác nhau (Hình 2), ta cóthể tạo nên các bể mặt phẳng và mặt cong của chi tiết.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Blech wird auf einer harten Unterlage geformt, um flache Wölbungen anzufertigen (Bild 4).

Chi tiết tấm được tạo dạng trên đế cứng để chế tạo mặt cong vênh phẳng (Hình 4).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

camber

sự khum; sự vồng; mặt cong; độ cong, độ khum; độ võng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

camber

sự khum; mặt cong; độ cong, độ khum

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

curved surface

mặt cong

Từ điển toán học Anh-Việt

curved surface

mặt cong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curved surface

mặt (uốn) cong

 camber, curved surface

mặt cong