TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt bên hông

mặt bên hông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

mặt bên hông

side view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side mark

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er kann an besonders Steinschlag gefährdeten Außenhautflächen der Karosserie z.B. die seitlichen Flächen der Karosserie bis zu den Unterkanten der Fensterausschnitte sowie der Motorhaube aufgetragen werden.

Lớp sơn này có thể được phủ cho các bề mặt vỏ ngoài của thân vỏ xe tại các vị trí đặc biệt có nguy cơ chịu tác động của đá vụn, thí dụ các bề mặt bên hông của thân vỏ xe cho đến cạnh dưới của khung cửa sổ cũng như nắp máy xe.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Besser: Seitenflächen haben ausreichende Neigungen

Tốt hơn: Hai mặt bên hông đủ độ nghiêng

Falsch!: Seitenflächen haben keine oder nicht ausreichende Neigungen

Sai!: Hai mặt bên hông không có hoặc không đủ độ nghiêng

Die beiden Seiten des Schneckenstegs nennt man Stegflanken.

Hai mặt bên hông sống vít tải được gọi là sườn sống vít.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

side mark

Mặt bên hông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side view

mặt bên hông

 side view /cơ khí & công trình/

mặt bên hông