TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt lưới sàng

mắt lưới sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mắt lưới sàng

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sieve mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieve mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh /cơ khí & công trình/

mắt lưới sàng

1. Kích thước sàng hay số lượng các khe hở của sàng vật liệu, thông thường được thể hiện bởi số lượng hình vuông/1 inch.2. Kích thước hạt đi qua sàng.

1. a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.2. the size of particles that pass through a screen or sieve.the size of particles that pass through a screen or sieve.

mesh

mắt lưới sàng

sieve mesh

mắt lưới sàng

 mesh

mắt lưới sàng

 sieve mesh

mắt lưới sàng