TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắc cạn

mắc cạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chạm đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lao lên bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vỡ tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giạt vào bò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị đắm tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ sưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chín muồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọng mủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô vào đá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hd. trên bãi cạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mắc cạn

aground

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stranding

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

To be aground

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 beach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 go aground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stranded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run aground

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

go aground

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run ashore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ground

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mắc cạn

auflaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festkommen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestrandet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufgelaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Grund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Grund laufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festpaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stranden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff saß auf der Sandbank auf

Cọn tàu bị mắc cạn trên một bãi cát.

das Schiff hat sich im Packeis festgelaufen

con tàu đã bị kẹt trong khối băng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aground

hd. trên bãi cạn, mắc cạn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festkommen /vi/

mắc cạn, giạt vào bò.

stranden /vi (s)/

bi] mắc cạn, bị đắm tàu.

Auflaufen /n -s/

1. chỗ sưng, khôi u; [sự] sưng, phông; 2. (y) sự chín muồi, mọng mủ; 3. (kinh tế) sự tích lũy, sự tăng; 4. (hàng hải) [sự] mắc cạn, xô vào đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; siidd , österr , Schweiz : ist) (Seemannsspr ) mắc cạn (festsitzen);

Cọn tàu bị mắc cạn trên một bãi cát. : das Schiff saß auf der Sandbank auf

auflaufen /(st. V.)/

(ist) (Seemannsspr ) mắc cạn (sich festfahren);

festpaufen /sich (st. V.; hat)/

mắc cạn; mắc kẹt;

con tàu đã bị kẹt trong khối băng. : das Schiff hat sich im Packeis festgelaufen

scheltern /['Jaitam] (sw. V.; ist)/

(veraltend) bị vỡ tan; mắc cạn (tàu thủy);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestrandet /adj/VT_THUỶ/

[EN] stranded (bị)

[VI] (bị) mắc cạn

festkommen /vi/VT_THUỶ/

[EN] run aground

[VI] mắc cạn (tàu)

aufgelaufen /adj/VT_THUỶ/

[EN] aground

[VI] (thuộc) mắc cạn

auf Grund /adv/VT_THUỶ/

[EN] aground (bị)

[VI] (bị) mắc cạn

auf Grund laufen /vi/VT_THUỶ/

[EN] go aground, run ashore

[VI] mắc cạn

auf Grund laufen /vi/VT_THUỶ/

[EN] ground, run aground

[VI] mắc cạn, chạm đất (tàu)

auflaufen /vi/VT_THUỶ/

[EN] beach

[VI] mắc cạn, lao lên bờ (cố ý, về phía bờ biển)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beach, go aground, ground

mắc cạn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stranding

mắc cạn

To be aground

Mắc cạn