TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật độ xác suất

mật độ xác suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phân bố xác suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mật độ xác suất

probability density

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

probability distribution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

probabihty density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probabihty density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probability density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mật độ xác suất

Wahrscheinlichkeitsdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahrscheinlichkeitsverteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

probability density

mật độ xác suất

Từ điển phân tích kinh tế

probability density /thống kê/

mật độ xác suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

probabihty density

mật độ xác suất

probability density

mật độ xác suất

 probabihty density, probability density

mật độ xác suất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahrscheinlichkeitsdichte /f/V_LÝ/

[EN] probability density

[VI] mật độ xác suất

Wahrscheinlichkeitsverteilung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] probability density, probability distribution

[VI] mật độ xác suất, sự phân bố xác suất