TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu chất

mẫu chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mẫu chất

specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specimen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sollen die Kraftstoffanlage vor Verunreinigungen schützen, da z.B. die Einspritzventile einer Benzineinspritzanlage selbst durch kleinste Schmutzpartikel zerstört werden können.

Bộ lọc nhiên liệu được dùng để loại bỏ các chất bẩn nhằm bảo vệ hệ thống cung cấp nhiên liệu, thí dụ van phun nhiên liệu có thể bị hỏng vì các mẫu chất bẩn cực nhỏ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Kugelgeometrie (Bild 2) wird die Kunststoffprobe mittels einer weiß beschichteten Kugel diffus beleuchtet.

Với dạng hình cầu (Hình 2), mẫu chất dẻo đượcchiếu sáng khuếch tán bởi một khối cầ'u phủlớp màu trắng.

Bei der 45/0 Geometrie (Bild 1) wird unter einem Winkel von 45° die zu messende Kunststoffprobe zirkular beleuchtet und senkrecht zur Oberfläche unter 0° gemessen.

Với dạng hình học 45/0 (Hình 1), các mẫu chất dẻo được chiếu sáng vòng quanh dưới một góc 45° và được đo thẳng góc với bể mặt dưới góc 0°.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Masse des zu bestimmenden Stoffes X in der Probelösung (Titrand) in g

Khối lượng của chất cần xác định X trong dung dịch mẫu (chất phân tích) [g]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specimen

mẫu chất

 specimen /điện lạnh/

mẫu chất