TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu anh

mẫu Anh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

acrơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo ruộng đất của Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mẫu anh

acre

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 acre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mẫu anh

Acre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Acre /[ eiko], der; -s, -s/

acrơ; mẫu Anh; đơn vị đo ruộng đất của Mỹ; Anh (khoảng 4047 m 2 );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acre /cơ khí & công trình/

mẫu Anh (4047)

 acre /hóa học & vật liệu/

mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acre

mẫu Anh (tương đương với 4047m2)