TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu đơn

Mẫu đơn

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt

tờ mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu giấy in sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu đơn khai thuế

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
mẫu đơn chiếc

mẫu đúc một lần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu đơn chiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mẫu đơn

single sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Snap sample

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Spot sample

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 single sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

form

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
mẫu đơn chiếc

single pattern

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mẫu đơn

Einfachstichprobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antragsformular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formblatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Praktikable Formen sind die unternehmensspezifischen Formblätter (Auditchecklisten für Lieferanten).

Trong thực tế, người ta dùng những mẫu đơn chuyên dụng có sẵn (danh sách kiểm tra).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich am Schalter einen Antrag besorgen

xin một mẫu đon ở quầy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

single pattern

mẫu đúc một lần, mẫu đơn chiếc

Từ điển kế toán Anh-Việt

form

mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antrag /['antra:k], der; -[e]s, Anttäge/

mẫu đơn (Antragsformular);

xin một mẫu đon ở quầy. : sich am Schalter einen Antrag besorgen

Antragsformular /, das/

mẫu đơn;

Formblatt /das/

tờ mẫu; tờ khai; mẫu đơn; mẫu giấy in sẵn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfachstichprobe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] single sample

[VI] mẫu đơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single sample

mẫu đơn

 single sample

mẫu đơn

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Snap sample

Mẫu đơn

Spot sample

Mẫu đơn