TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spot sample

mẫu lấy theo điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Mẫu đơn

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

màu định cỡ

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

spot sample

spot sample

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Tự điển Dầu Khí

spot sample

[spɔt 'sɑ:mpl]

o   màu định cỡ

Mẫu chất lỏng trong thùng chứa lấy đi bằng dụng cụ lấy mẫu ở một mức nhất định.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Spot sample

Mẫu đơn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spot sample

mẫu lấy theo điểm