TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẩy

mẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

mẩy

rundlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wohlgeformt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gut gewachsen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Mẩy

mình mẩy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mẩy

rundlich (a), wohlgeformt (a), gut gewachsen (a); hạt mẩy rundliches Korn n