TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất đoàn kết

gây chia rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất đoàn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn tuyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mất đoàn kết

spalterisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfalien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war mit seiner Familie zerfallen

hắn đã bất hòa với gia đình (hắn đã đoạn tuyệt với gia đình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spalterisch /(Adj.) (abwertend)/

gây chia rẽ; mất đoàn kết;

zerfalien /(st. V.; ist)/

(thường dùng ở phân từ II với trợ động từ “sein”) chia tay; đoạn tuyệt; bất hòa; mất đoàn kết (sich zerstreiten);

hắn đã bất hòa với gia đình (hắn đã đoạn tuyệt với gia đình). : er war mit seiner Familie zerfallen