TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng tạo dạng

mạng tạo dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạng tạo dạng

 corrective network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaping circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaping network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shaping network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạng tạo dạng

Ausgleichschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichschaltung /f/TV/

[EN] shaping network

[VI] mạng tạo dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrective network, shaping circuit, shaping network

mạng tạo dạng