TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch tiếp đất

mạch tiếp đất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch tiếp đất

grounded circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 earth circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthing circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grounded circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drückt Öl aus der Druckleitung auf den Schaltkontaktkörper, so wird der Massekontakt für die Öldruckkontrollleuchte unterbrochen; sie erlischt (Bild 1, Seite 236).

Khi dầu từ ống dẫn ép lên công tắc làm hở mạch tiếp đất của đèn, đèn tắt (Hình 1, trang 236).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth circuit, earthing circuit, grounded circuit

mạch tiếp đất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grounded circuit

mạch tiếp đất