TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch tích hợp phần mềm

mạch tích hợp phần mềm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch tích hợp phần mềm

software integrated circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

software IC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 IC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrate circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Integrated Circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 software IC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 software integrated circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

software IC, IC, integrate circuit, Integrated Circuit

mạch tích hợp phần mềm

Một mạch bán dẫn chứa nhiều transitor và các linh kiện điện tử khác. Đồng nghĩa với chip.

 software IC, software integrated circuit /toán & tin/

mạch tích hợp phần mềm

software integrated circuit

mạch tích hợp phần mềm

software IC

mạch tích hợp phần mềm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

software integrated circuit

mạch tích hợp phần mềm