TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch nối đất

mạch nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Anh

mạch nối đất

 earth circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthing circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ground circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grounded circuit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

earthing circuit

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

mạch nối đất

geerdeter Stromkreis

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mạch nối đất

circuit mis à la terre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Mạch nối đất

earthing circuit

Mối nối của tửng thiết bị nối đất, hoặc các điểm được cung cấp cho mục đích nối đất, đến đầu nối được thiết kế để nối với hệ thống nối đất của hệ thống lắp đặt.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch nối đất

[DE] geerdeter Stromkreis

[VI] mạch nối đất

[EN] grounded circuit

[FR] circuit mis à la terre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth circuit

mạch nối đất

 earthing circuit

mạch nối đất

 ground circuit

mạch nối đất

 earth circuit, earthing circuit, ground circuit

mạch nối đất

earth circuit

mạch nối đất

ground circuit

mạch nối đất