TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch hở

mạch hở

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch bị ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch thẩng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mạch đứt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

mạch hở

open chain

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

broken circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 broken circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opening circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linear chain

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

mạch hở

offene Kette

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

unterbrochener Stromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

abschaltender Kreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leerlaufschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leerlaufzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offener Stromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

öffnender Kreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geöffnete Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

mạch hở

chaîne ouverte

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

circuit cassé

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

ABS mit Rückförderung im offenen Kreis und 2/2­Magnetventilen (Bild 3)

ABS với sự hồi lưu trong mạch hở và van điện từ 2/2 (Hình 3)

Zusätzlich kann durch die Höhe der Spannung erkannt werden, ob Kurzschlüsse nach Plus, nach Masse oder Leitungsunterbrechungen vorhanden sind.

Ngoài ra, độ lớn của điện áp có thể phát hiện sự ngắn mạch ở phía dương hay ở phía mass hoặc mạch hở.

Kenngrößen eines Fotoelements sind die Leerlauf­ spannung U0 und der Kurzschlussstrom Ik (Bild 3).

Các thông số của một pin quang điện là điện áp mạch hở (không tải) U0 và dòng điện ngắn mạch Ik (Hình 3).

Ruhespannung U0 (Leerlaufspannung). Sie wird an der unbelasteten Starterbatterie zwischen den Batterieklemmen gemessen.

Điện áp tĩnh U0 (điện áp không tải, điện áp mạch hở) được đo giữa hai cực ắc quy khởi động trong trạng thái không tải.

Die Leerlaufspannung darf dort beim Schweißen mit Wechselstrom 48 V und beim Schweißen mit Gleichstrom 113 V nicht überschreiten. Solche Schweißstromquellen sind besonders gekennzeichnet (Tabelle 1).

Khi hàn với dòng điện xoay chiều, không được vượt quá điện áp mạch hở (không tải) là 48 V, và khi hàn với dòng điện một chiều là 113 V. Các nguồn dòng điện hàn này được đánh dấu đặc biệt (Bảng 1).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch hở,mạch đứt

[DE] Unterbrochener Stromkreis

[VI] mạch hở, mạch đứt

[EN] broken circuit

[FR] circuit cassé

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

linear chain

mạch thẩng, mạch hở

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterbrochener Stromkreis /m/ĐIỆN/

[EN] open circuit

[VI] mạch hở

abschaltender Kreis /m/KT_ĐIỆN/

[EN] opening circuit

[VI] mạch hở

Leerlaufschaltung /f/THAN/

[EN] open circuit

[VI] mạch hở

Leerlaufzustand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] open circuit

[VI] mạch hở

offener Stromkreis /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] open circuit

[VI] mạch hở

öffnender Kreis /m/KT_ĐIỆN/

[EN] opening circuit

[VI] mạch hở

geöffnete Schaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] broken circuit

[VI] mạch hở, mạch bị ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken circuit, open chain

mạch hở

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạch hở

(diện) offener Stromkreis m mạch kê' Blutdruckmesser m mạch kín (diện) X. mạch dóng

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

mạch hở

[DE] offene Kette

[EN] open chain

[VI] mạch hở

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

open chain

[DE] offene Kette

[VI] mạch hở

[FR] chaîne ouverte