TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch cấp

mạch cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch cấp

 supply circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der 2. Schaltstufe wird durch Umschaltung aus dem Reihenschlussmotor ein Doppelschlussmotor mit erhöhtem Drehmoment sowie Drehzahlbegrenzung bei Entlastung.

Trong lần chuyển mạch cấp 2, động cơ của thiết bị khởi động có kích từ nối tiếp trở thành động cơ kích từ hỗn hợp với momen xoắn lớn hơn và có tốc độ quay giới hạn khi giảm tải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply circuit /hóa học & vật liệu/

mạch cấp