TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch bị chạm

mạch bị chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch bị chạm

 ground circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grounded circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist zusätzlich zu den Körperschlüssen eine der Potentialausgleichsleitungen defekt, liegen an einem der Bauteilgehäuse und der Karosserie unterschiedliche Spannungspotentiale an.

Nếu bên cạnh việc mạch bị chạm có thêm một trong các đường dây dẫn cân bằng điện áp bị hư thì ở một trong các hộp vỏ của các bộ phận và ở thân vỏ xe chịu nhiều điện áp khác nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground circuit, grounded circuit /điện;toán & tin;toán & tin/

mạch bị chạm

 ground circuit /xây dựng/

mạch bị chạm

 grounded circuit /xây dựng/

mạch bị chạm