TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch điện thứ cấp

mạch điện thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

mạch điện thứ cấp

secondary circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary circuit n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei diesem System wird in den Sekundärstromkreis ein Messwiderstand von ca. 240 O geschaltet.

Trong hệ thống này, một điện trở đo khoảng 240 Ω được nối thêm vào mạch điện thứ cấp.

Ein Funke springt über. Dadurch wird der Stromkreis über den Verteiler, die Wicklungen der Zündspule und die Batterie geschlossen.

Tia lửa điện phóng qua và khép kín mạch điện thứ cấp bao gồm ắc quy, cuộn dây đánh lửa, bộ chia điện và bugi.

Từ điển ô tô Anh-Việt

secondary circuit n.

Mạch điện thứ cấp (đánh lửa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary circuit

mạch điện thứ cấp (đánh lửa)

 secondary circuit /ô tô/

mạch điện thứ cấp (đánh lửa)