TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch điện song song

mạch điện song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mắc song song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mạch điện song song

Mạch điện song song

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

mạch điện song song

parallel connection

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
mạch điện song song

parallel circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel circuit n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

mạch điện song song

Parallelschaltung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
mạch điện song song

Nebenschaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallelschaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In einer Parallelschaltung gelten folgende Gesetzmä­ ßigkeiten:

Mạch điện song song có các quy luật sau:

Parallelschaltung (Bild 2). Es gelten die Gesetzmä­ ßigkeiten der Parallelschaltung von Widerständen. Dabei addieren sich sowohl die Ströme als auch die Leitwerte.

Nguồn điện song song (Hình 2) tuân thủ theo quy tắc mạch điện song song của điện trở. Cường độ dòng điện và điện dẫn của nguồn điện tương đương có lần lượt là tổng cường độ dòng điện và điện dẫn của các nguồn điện song song.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Die Reihen- und Parallelschaltung

 Mạch điện nối tiếp và mạch điện song song

Dabei werden grundsätzlich zwei Schaltungsarten unterschieden, Reihenschaltung und Parallelschaltung.

Ta phân biệt hai mạch điện cơ bản: mạch điện nối tiếp và mạch điện song song.

Bei der Parallelschaltung (Bild 2b) ist der Kehrwert des Gesamtwiderstandes Rg gleich der Summe der Kehrwerteder Einzelwiderstände.

Ở mạch điện song song (Hình 2b), trị số nghịch đảo của điện trở tổng cộng Rg là tổng các trị số nghịch đảo của các điện trở riêng biệt ghép song song.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenschaltung /die/

mạch điện song song (Parallelschaltung);

Parallelschaltung /die (Eỉektrot.)/

mạch điện song song; sự mắc song song;

Từ điển ô tô Anh-Việt

parallel circuit n.

Mạch điện song song

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel circuit

mạch điện song song

 parallel circuit /ô tô/

mạch điện song song

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Parallelschaltung

[VI] Mạch điện (ghép) song song

[EN] parallel connection