TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mường tượng

mường tượng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thể trông thấy trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mường tượng

 figure out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

envision

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mường tượng

unklar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verworren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

undeutlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dunkel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich undeutlich vorstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vorstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sichmitjmdmjetwsehenlassenkönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer sich die Zukunft nicht vorstellen kann, der kann auch die Folgen seines Handelns nicht abwägen.

Kẻ nào không hề mường tượng được điều gì sẽ có thề xảy ra trong tương lai, kẻ ấy cũng không có khả năng cân nhắc hậu quả hành động của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A person who cannot imagine the future is a person who cannot contemplate the results of his actions.

Kẻ nào không hề mường tượng được điều gì sẽ có thề xảy ra trong tương lai, kẻ ấy cũng không có khả năng cân nhắc hậu quả hành động của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich sehe noch deutlich, wie er sich verabschiedete

tôi vẫn còn nhớ rõ cảnh anh ấy từ biệt như thế nào. kiểm tra, xem lại, ngó qua (nachsehen). ngắm, xem, quan sát (befrachten)

einen Film sehen

xem một bộ phim-, da gibt es nichts zu sehen: không có gì đáng xem.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichmitjmdmjetwsehenlassenkönnen /có thể trình làng, có thể ra mắt với ai/vật gì; sich [bei jmdm.] sehen lassen (ugs.)/

mường tượng; nhớ lại; như thể trông thấy trước mắt;

tôi vẫn còn nhớ rõ cảnh anh ấy từ biệt như thế nào. kiểm tra, xem lại, ngó qua (nachsehen). ngắm, xem, quan sát (befrachten) : ich sehe noch deutlich, wie er sich verabschiedete xem một bộ phim-, da gibt es nichts zu sehen: không có gì đáng xem. : einen Film sehen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

envision

Mường tượng, hình dung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figure out

mường tượng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mường tượng

1)unklar (a), verworren (a), undeutlich (a), dunkel (a); sich undeutlich vorstellen, sich vorstellen, mướp

2) (thực) Flaschenkürbis m, Luffa m, LuffaschwamiA m;

3) (rách rưới) zerlumpt (a), zerrissen (a) mướp đắng (thực) bittere Melone f mướp hương (thực) Flaschenkürbis m mướt (mò hôi) überfließend schwitzen mượt glänzend (a), weich (a), samten (a)