TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mười điều răn

mười điều răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thập giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
mười điều răn .

Mười điều răn .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

mười điều răn .

Decalogue

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
mười điều răn

ten commandments

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mười điều răn

Dekalog

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ten commandments

Mười điều răn, thập giới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekalog /[deka'kck], der; -[e]s (christl. ReL)/

mười điều răn (die Zehn Gebote);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Decalogue

Mười điều răn (Xuất Ê-díp-tô ký 21:1-17).