TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ hình côn

mũ hình côn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mũ hình côn

steeple head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conical head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steeple head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conical head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steeple head

mũ hình côn

conical head

mũ hình côn (đinh)

 steeple head /xây dựng/

mũ hình côn

 conical head /xây dựng/

mũ hình côn (đinh)

 conical head /xây dựng/

mũ hình côn (đinh)